Suy tim là gì?
Tim bơm máu liên tục để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, với nhịp đập hơn 100.000 lần mỗi ngày. Khi tim không còn khả năng thực hiện nhiệm vụ này một cách hiệu quả, tình trạng suy tim sẽ phát triển. Đây là một bệnh lý có thể hạn chế nghiêm trọng khả năng vận động và chất lượng cuộc sống, trong các trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến biến chứng đe dọa tính mạng. Được coi là giai đoạn cuối của nhiều bệnh tim mạch, suy tim ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, với tỷ lệ sống sau 5 năm thường thấp hơn so với các bệnh ung thư lớn như ung thư vú hoặc ung thư đại tràng.
Suy tim là gì?
Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Bệnh xuất hiện dưới hai dạng: suy tim cấp tính và suy tim mãn tính, trong đó suy tim mãn tính là trọng tâm ở đây. Những bệnh nhân suy tim giai đoạn nặng đối mặt với nguy cơ tử vong cao do loạn nhịp tim và các đợt suy tim mất bù.
Suy tim được phân loại dựa trên ảnh hưởng đến chức năng của tim:
- Suy tim trái: Thường do tăng huyết áp, bệnh mạch vành hoặc vấn đề về van tim.
- Suy tim phải: Thường do bệnh phổi mãn tính hoặc tăng áp động mạch phổi, hoặc là biến chứng của suy tim trái kéo dài.
- Suy tim toàn bộ: Thường xảy ra sau khi suy tim trái tiến triển.
Nguyên nhân gây suy tim
Nguyên nhân suy tim rất đa dạng và bao gồm:
- Tăng huyết áp: Nguyên nhân hàng đầu, thường dẫn đến suy tim trái.
- Bệnh mạch vành và nhồi máu cơ tim trước đây: Thiếu máu cục bộ mãn tính hoặc tổn thương cơ tim sau nhồi máu làm suy yếu cơ tim.
- Rối loạn van tim: Các bệnh như hẹp động mạch chủ hoặc hở van hai lá gây áp lực lên tim.
- Bệnh phổi mãn tính: Tăng áp động mạch phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn dẫn đến suy tim phải.
- Bệnh cơ tim: Một nhóm các bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến cơ tim, gây suy giảm chức năng.
- Bệnh tim bẩm sinh: Các bất thường cấu trúc từ khi sinh ra nếu không được điều trị có thể dẫn đến suy tim.
Triệu chứng suy tim
Triệu chứng của suy tim thay đổi tùy theo khu vực bị ảnh hưởng
- Suy tim trái: Khó thở, đặc biệt khi gắng sức, và trong các trường hợp nặng, có thể dẫn đến các đợt cấp cần chăm sóc khẩn cấp.
- Suy tim phải: Khó thở dần dần, sưng chân, gan to, và tĩnh mạch cổ nổi.
- Suy tim toàn bộ: Kết hợp các triệu chứng của suy tim trái và phải, thường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan.
Suy tim cũng được phân loại theo các lớp chức năng của NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York):
- Lớp I: Không có triệu chứng khi hoạt động bình thường.
- Lớp II: Triệu chứng xuất hiện khi gắng sức vừa phải.
- Lớp III: Triệu chứng xuất hiện khi gắng sức nhẹ.
- Lớp IV: Triệu chứng xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.
Phương pháp chẩn đoán suy tim
Chẩn đoán suy tim chính xác rất quan trọng để quản lý bệnh hiệu quả. Các công cụ chẩn đoán chính bao gồm:
- Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng tim, bao gồm các vấn đề về van và chuyển động của cơ tim.
- Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá các nguyên nhân cơ bản như bệnh mạch vành hoặc phì đại tim.
- X-quang ngực: Phát hiện tim to hoặc tích tụ dịch.
- Xét nghiệm máu: Mức NT-proBNP và BNP tăng khi các buồng tim giãn nở, báo hiệu suy tim.
Các phương pháp điều trị suy tim
Điều trị hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa các liệu pháp y tế và, nếu cần, can thiệp phẫu thuật:
- Thuốc:
- ACE inhibitors hoặc ARBs: Giảm triệu chứng và nguy cơ tử vong.
- Beta-blockers: Giảm nguy cơ loạn nhịp tim, cải thiện khả năng vận động và tỷ lệ sống.
- Thuốc đối kháng Aldosterone: Giảm nguy cơ tử vong đột ngột.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm triệu chứng bằng cách loại bỏ dịch thừa trong suy tim sung huyết.
- Digoxin: Quản lý triệu chứng, nhưng cần thận trọng vì có nguy cơ ngộ độc.
- Valsartan/Sacubitril: Một kết hợp mới cho hiệu quả vượt trội hơn ACE inhibitors truyền thống.
- Thiết bị cấy ghép:
- Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT): Có lợi cho bệnh nhân suy tim nặng và thay đổi ECG đặc hiệu.
- Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Được khuyến cáo cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị loạn nhịp đe dọa tính mạng.
- Phẫu thuật:
- Ghép tim: Dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối dưới 65 tuổi, không có bệnh lý đi kèm nghiêm trọng.
- Hỗ trợ tuần hoàn cơ học: Thiết bị hỗ trợ thất có thể cần thiết cho bệnh nhân chờ ghép tim.
Thay đổi lối sống và biện pháp phòng ngừa
Phòng ngừa và quản lý lối sống là yếu tố cần thiết trong việc phòng ngừa và điều trị suy tim. Các khuyến nghị chính bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm lượng muối, tăng cường rau quả và chất béo lành mạnh.
- Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các hoạt động aerobic (chạy bộ, đạp xe, bơi lội) ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
- Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc hoàn toàn.
- Quản lý huyết áp và cholesterol: Qua thuốc và thay đổi lối sống nếu cần thiết.
- Khám định kỳ: Kiểm tra y tế và xét nghiệm định kỳ để theo dõi chức năng tim.
Chẩn đoán sớm, điều trị đều đặn và thay đổi lối sống có thể cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy tim. Việc nhận biết triệu chứng sớm và tham khảo ý kiến bác sĩ kịp thời là bước quan trọng nhất để quản lý bệnh hiệu quả.